HỆ THỐNG CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH NỘI ĐỊA 2015
STT |
TUYẾN ĐIỂM |
T.GIAN – P.TIỆN LỊCH KHỞI HÀNH |
T.CHUẨN |
GIÁ TOUR |
P.ĐƠN |
VÉ M.BAY |
VÉ TÀU |
N.QUỐC |
01 |
CHÂU ĐỐC – TỊNH BIÊN |
1N – XE T7 |
ST |
386.000 |
HÀNH HƯƠNG |
50.000 |
||
02 |
CHA DIỆP – NAM HẢI – CHÙA DƠI |
1N1Đ– XE T7 |
ST |
466.000 |
HÀNH HƯƠNG |
50.000 |
||
03 |
MỸ THO – BẾN TRE |
1N – CN - XE |
ST |
596.000 |
0 |
0 |
0 |
50.000 |
04 |
VINH SANG- VĨNH LONG |
1N – CN - XE |
ST |
799.000 |
0 |
0 |
0 |
50.000 |
05 |
MỸ THO – BẾN TRE CẦN THƠ – CHỢ NỔI |
2N1Đ – XE – T7 |
3 SAO |
1.646.000 |
250.000 |
0 |
0 |
100.000 |
4 SAO |
2.246.000 |
700.000 |
||||||
06 |
CHÂU ĐỐC – NÚI CẤM- LÀNG CÁ BÈ |
2N1Đ – XE – T7 |
2 SAO |
1.646.000 |
250.000 |
0 |
0 |
100.000 |
3 SAO |
1.746.000 |
350.000 |
||||||
07 |
3N2Đ – XE – T6 |
2 SAO |
2.576.000 |
566.000 |
0 |
0 |
150.000 |
|
3 SAO |
2.756.000 |
766.000 |
||||||
08 |
4N3Đ – T7 – ĐI VỀ XE |
3 SAO |
3.766.000 |
850.000 |
0 |
0 |
200.000 |
|
09 |
4N3Đ – T7 – ĐI XE VỀ MÁYBAY |
3 SAO |
3.666.000 |
850.000 |
TỪ 1.260.000 |
0 |
200.000 |
|
10 |
( câu cá ) |
3N2Đ M.BAY T2,4,6 |
2 SAO |
2.466.000 |
600.000 |
TỪ 2.300.000 3.410.000 |
0 |
150.000 |
3 SAO |
2.966.000 |
1.356.000 |
||||||
4 SAO |
3.976.000 |
2.206.000 |
||||||
11 |
4N3Đ XE + TÀU T5 |
2 SAO |
3.696.000 |
856.000 |
0 |
650.000 |
200.000 |
|
3 SAO |
4.786.000 |
1.856.000 |
||||||
4 SAO |
5.696.000 |
2.556.000 |
||||||
12 |
4N3Đ ĐIXE +TÀU VỀ MBAY T5 |
2 SAO |
3.596.000 |
856.000 |
TỪ 1.150.000 1.705.000 |
325.000 |
200.000 |
|
3 SAO |
4.686.000 |
1.856.000 |
||||||
4 SAO |
5.596.000 |
2.556.000 |
||||||
13 |
NÚI BÀ ĐEN – SIÊU THỊ MỘC BÀI |
1N – XE CN |
ST |
396.000 |
HÀNH HƯƠNG |
50.000 |
||
14 |
LẠC CẢNH ĐẠI NAM |
1N – XE CN |
ST |
676.000 |
0 |
0 |
0 |
50.000 |
15 |
BUÔN MA THUỘT – HỒ LAK – BẢN ĐÔN |
3N2Đ- XE T6 |
3 SAO |
2.856.000 |
600.000 |
0 |
0 |
150.000 |
16 |
4N3Đ – XE – T5 |
3 SAO |
3.996.000 |
900.000 |
0 |
0 |
200.000 |
|
17 |
3N2Đ – XE – T6 |
2 SAO |
2.016.000 |
250.000 |
0 |
0 |
150.000 |
|
3 SAO |
2.286.000 |
556.000 |
||||||
4 SA0 |
2.616.000 |
900.000 |
||||||
18 |
4N3Đ – XE T3+T5+CN |
2 SAO |
2.596.000 |
375.000 |
0 |
0 |
200.000 |
|
3 SAO |
2.916.000 |
776.000 |
||||||
4 SAO |
3.516.000 |
1.356.000 |
||||||
19 |
4N3Đ ĐI XE – VỀ MBAY T3+T5+CN |
2 SAO |
2.516.000 |
375.000 |
TỪ 1.150.000 ĐẾN 1.710.000 |
0 |
200.000 |
|
3 SAO |
2.836.000 |
776.000 |
||||||
4 SAO |
3.416.000 |
1.356.000 |
||||||
20 |
4N3Đ ĐI VÀ VỀ MBAY T3+T5+CN |
2 SAO |
2.356.000 |
375.000 |
TỪ 2.300.000 ĐẾN 3.410.000 |
0 |
200.000 |
|
3 SAO |
2.696.000 |
776.000 |
||||||
4 SAO |
3.356.000 |
1.356.000 |
||||||
21 |
CẦN GIỜ - VÀM SÁT |
1N – XE CN |
ST |
696.000 |
0 |
0 |
0 |
50.000 |
|
||||||||
22 |
VŨNG TÀU |
1N – XE CN |
ST |
616.000 |
0 |
0 |
0 |
50.000 |
23 |
BÌNH CHÂU – HỒ CÓC |
1N – XE CN |
ST |
766.000 |
0 |
0 |
0 |
50.000 |
24 |
LONG HẢI - VŨNG TÀU |
2N1Đ – XE T7 |
2 SAO |
1.496.000 |
300.000 |
0 |
0 |
100.000 |
3 SAO |
1.696.000 |
500.000 |
||||||
25 |
3N2Đ-Bay T2,4,6 |
3 SAO |
3.156.000 |
1.316.000 |
3.410.000 |
0 |
150.000 |
|
26 |
PHAN THIẾT – MŨI NÉ HÒN RƠM |
2N1Đ – XE – T7 |
3 SAO |
1.386.000 |
300.000 |
0 |
0 |
100.000 |
4 SAO |
1.786.000 |
600.000 |
||||||
RS. 3 SAO |
1.786.000 |
550.000 |
||||||
RS. 4 SAO |
2.116.000 |
850.000 |
||||||
27 |
PHAN THIẾT – MŨI NÉ – HÒN RƠM |
3N-2Đ – XE – T6 |
3 SAO |
2.186.000 |
600.000 |
0 |
0 |
150.000 |
4 SAO |
2.926.000 |
1.200.000 |
||||||
RS. 3 SAO |
2.800.000 |
1.150.000 |
||||||
RS. 4 SAO |
3.476.000 |
1.700.000 |
||||||
28 |
3N2Đ – XE – T6 |
2 SAO |
2.276.000 |
350.000 |
0 |
0 |
150.000 |
|
3 SAO |
2.716.000 |
600.000 |
||||||
4 SAO |
3.256.000 |
1.000.000 |
||||||
29 |
NHA TRANG – WHITESAND – HÒN TẰM – TẮM KHOÁNG |
4N3Đ ĐI VỀ XE T3+T5+CN |
2 SAO |
2.886.000 |
375.000 |
0 |
0 |
200.000 |
3 SAO |
3.386.000 |
900.000 |
||||||
4 SAO |
4.406.000 |
1.890.000 |
||||||
5 SAO |
8.586.000 |
5.400.000 |
||||||
30 |
NHA TRANG – WHITESAND HÒN TẰM – TẮM KHOÁNG |
4N3Đ ĐI XE, VỀ MÁY BAY T3+T5+CN |
2 SAO |
2.800.000 |
375.000 |
TỪ 1.430.000 ĐẾN 1.705.000 |
0 |
200.000 |
3 SAO |
3.300.000 |
900.000 |
||||||
4 SAO |
4.300.000 |
1.890.000 |
||||||
5 SAO |
8.500.000 |
5.400.000 |
||||||
31 |
NHA TRANG – WHITESAND – HÒN TẰM – TẮM KHOÁNG |
3N3Đ ĐI XE, VỀ TÀU HỎA T3+T5+CN |
2 SAO |
2.676.000 |
250.000 |
0 |
TỪ 350.000 ĐẾN 600.0000 |
200.000 |
3 SAO |
3.000.000 |
600.000 |
||||||
4 SAO |
3.670.000 |
1.260.000 |
||||||
5 SAO |
7.476.000 |
4.500.000 |
||||||
32 |
NHA TRANG – WHITESAND HÒN TẰM – TẮM KHOÁNG |
4N3Đ ĐI VÀ VỀ MÁY BAY T3+T5+CN |
2 SAO |
2.656.000 |
375.000 |
TỪ 2.860.000 ĐẾN 3.410.000 |
0 |
200.000 |
3 SAO |
3.156.000 |
900.000 |
||||||
4 SAO |
4.176.000 |
1.890.000 |
||||||
5 SAO |
8.356.000 |
5.400.000 |
||||||
33 |
NHA TRANG – WHITESAND HÒN TẰM – TẮM KHOÁNG |
2N3Đ ĐI VÀ VỀ TÀU HỎA T3+T5+CN |
2 SAO |
2.116.000 |
185.000 |
0 |
TỪ 700.000 ĐẾN 1.200.000 |
200.000 |
3 SAO |
2.316.000 |
450.000 |
||||||
4 SAO |
2.926.000 |
940.000 |
||||||
5 SAO |
4.486.000 |
2.700.000 |
||||||
34 |
NHA TRANG – WHITESAND HÒN TẰM - VINPEARL – TẮM KHOÁNG |
3N3Đ TỐI ĐI VỀ XE T3+T5+CN |
2 SAO |
2.566.000 |
320.000 |
0
|
0 |
200.000 |
3 SAO |
2.886.000 |
650.000 |
||||||
4 SAO |
3.606.000 |
1.230.000 |
||||||
5 SAO |
6.886.000 |
3.600.000 |
||||||
35 |
5N4Đ ĐI VỀ XE T7 |
3 SAO |
4.776.000 |
1.400.000 |
0 |
0 |
250.000 |
|
4 SAO |
6.196.000 |
2.600.000 |
||||||
36 |
5N4Đ ĐI VỀ XE T4 + CN |
2 SAO |
3.676.000 |
500.000 |
0 |
0 |
250.000 |
|
3 SAO |
4.216.000 |
1.200.000 |
||||||
4 SAO |
5.216.000 |
2.056.000 |
||||||
37 |
6N5Đ ĐI VỀ XE T7 |
3 SAO |
6.056.000 |
1.760.000 |
0 |
0 |
300.000 |
|
4 SAO |
7.586.000 |
2.900.000 |
||||||
38 |
4N3Đ M.BAY T5 |
3 SAO |
3.956.000 |
900.000 |
TỪ 2.500.000 ĐẾN 4.400.000 |
0 |
200.000 |
|
4 SAO |
5.156.000 |
2.100.000 |
||||||
39 |
ĐÀ NẴNG – HỘI AN – BÀ NÀ – HUẾ - PHONG NHA/ THIÊN ĐƯỜNG |
5N4Đ M.BAY T5 |
3 SAO |
5.246.000 |
1.200.000 |
TỪ 2.500.000 ĐẾN 4.400.000 |
0 |
250.000 |
4 SAO |
6.956.000 |
2.800.000 |
||||||
40 |
6N5Đ ĐI XE – VỀ M.BAY T7 |
3 SAO |
7.986.000 |
1.500.000 |
TỪ 1.250.000 ĐẾN 2.200.000 |
0 |
300.000 |
|
4 SAO |
9.986.000 |
3.500.000 |
||||||
41 |
NHA TRANG – ĐÀ NẴNG – HỘI AN – HUẾ - PHONG NHA – QUÃNG NGÃI – TUY HÒA TP.HCM |
8N7Đ ĐI VỀ XE T7 |
3 SAO |
8.966.000 |
2.400.000 |
0 |
0 |
400.000 |
4 SAO |
11.466.000 |
4.900.000 |
||||||
42 |
4N3Đ M.BAY T5 |
3 SAO |
3.956.000 |
900.000 |
2.750.000 đến 6.094.000 |
0 |
200.000 |
|
43 |
5N4Đ M.BAY T5 |
3 SAO |
4.656.000 |
1.200.000 |
2.750.000 đến 6.094.000 |
0 |
250.000 |
|
44 |
6N5Đ M.BAY T5 |
3 SAO |
7.156.000 |
1.200.000 |
2.750.000 đến 6.094.000 |
0 |
300.000 |
|
45 |
8N7Đ M.BAY T5 |
3 SAO |
9.986.000 |
2.246.000 |
7.447.000 |
0 |
400.000 |
|
46 |
NHA TRANG - ĐÀ NẴNG – HỘI AN – HUẾ - PH.NHA – HÀ NỘI-HẠ LONG - SAPA |
12N11Đ ĐI XE+ M.BAY T7 |
3 SAO |
16.142.000 |
3.850.000 |
5.247.000 |
0 |
600.000 |
47 |
NHA TRANG - ĐÀ NẴNG – HỘI AN – HUẾ - PH.NHA – HÀ NỘI-HẠ LONG - SAPA |
13N12Đ ĐI XE+ M.BAY T7 |
3 SAO |
17.142.000 |
4.200.000 |
3.047.000 |
0 |
650.000 |
- GIÁ TOUR THAY ĐỔI THEO TỪNG THỜI ĐIỂM VÀ SỐ LƯỢNG KHÁCH, VUI LÒNG LIÊN HỆ 012 2698 2698 / 0938.215.116 ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TƯ VẤN VÀ NHẬN CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT
- Xe vận chuyển đời mới 16-29-35-45 chỗ theo chương trình - Khách sạn, Resort: tiêu chuẩn từ 2-5 sao theo chương trình - Ăn uống: các bữa ăn theo chương trình - Vé thắng cảnh : vé vào cổng tham quan theo lịch trình - Hướng dẫn viên: nhiệt tình chuyên nghiệp phục vụ tận tình theo chương trình - Bảo hiểm du lịch: khách hang tham gia tour được đóng bảo hiểm du lịch toàn phần theo hành trình
- Thuế VAT 10%, Các chi phí vui chơi giải trí, dịch vụ cá nhân ngoài chương trình ( cáp treo, phòng đơn, giạt là…)
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH! |
Người gửi / điện thoại
SHOP TOUR VIETNAM
* Hotline 24/7: 012.2698.2698
Email: shoptour.vietnam@gmail.com * Website: Shoptourvietnam.com
Chức năng chỉ dành cho gói trả phí